Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
chán nản


se décourager; se démoraliser; être désenchanté
Không chán nản trước khó khăn
ne pas se décourager devant les difficultés
Lính địch đã chán nản
les soldats ennemies se sont démoralisés
Anh ta chán nản vì thất vá»ng
il est désenchanté à cause de sa déception



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.